Mục lục
Dell Pro Max 18 Plus MB18250 là chiếc workstation di động cỡ lớn mới nhất của Dell, được định vị như lựa chọn đối lập với sự nhỏ gọn của Pro 14 Premium. Nếu mẫu 14 inch hướng đến người dùng doanh nhân cần tính cơ động với CPU Intel Lunar Lake và màn hình OLED, thì Pro Max 18 Plus lại tập trung vào hiệu năng vượt trội, màn hình rộng và độ tin cậy doanh nghiệp cho những chuyên gia cần sức mạnh xử lý cao.
Ở phân khúc thay thế máy bàn, Dell Pro Max 18 Plus được trang bị vi xử lý Intel Arrow Lake Core Ultra HX-series có vPro, kết hợp GPU NVIDIA RTX PRO, bao gồm RTX PRO 5000. Đây là nền tảng tối ưu cho các tác vụ nặng như AI inference, dựng hình, mô phỏng kỹ thuật và các luồng công việc đòi hỏi khối lượng dữ liệu lớn. So với các mẫu laptop mỏng nhẹ, sản phẩm này mang lại khả năng xử lý mà những hệ thống di động nhỏ hơn khó có thể đáp ứng.
Máy hỗ trợ tối đa 256GB bộ nhớ CAMM2, lưu trữ SSD Gen5 cùng thiết kế tản nhiệt tiên tiến để duy trì hiệu năng bền bỉ. Màn hình 18 inch QHD+ 120 Hz đem đến không gian hiển thị chuẩn màu cho công việc sáng tạo và chuyên nghiệp. Ngoài ra, các tính năng quản lý vPro, bảo mật và chứng nhận ISV giúp thiết bị phù hợp với môi trường doanh nghiệp. Giá khởi điểm từ 3.488 USD và phiên bản cấu hình đầy đủ có giá 9.245,52 USD, đưa Pro Max 18 Plus trở thành flagship trong dòng laptop chuyên nghiệp của Dell, mang năng lực ngang máy trạm dạng tháp trong một thiết kế di động.
Cấu hình Dell Pro Max 18 Plus MB18250
Bảng dưới đây tóm tắt toàn bộ tính năng, thông số kỹ thuật và các tùy chọn cấu hình có trong dòng Dell Pro Max 18 Plus MB18250.
Feature | Technical Specification |
---|---|
Model Number | Dell Pro Max 18 PLUS, MB18250 |
Processor | Intel Core Ultra 5 245HX (13 TOPS NPU, 14C/14T, up to 5.1 GHz, 55 W) Intel Core Ultra 7 265HX (13 TOPS NPU, 20C/20T, up to 5.3 GHz, 55 W) Intel Core Ultra 9 285HX (13 TOPS NPU, 24C/24T, up to 5.5 GHz, 55 W) |
Operating System | Windows 11 Pro Windows 11 Home Ubuntu Linux 24.04 Note: Windows 10 22H2 supported only when downgraded by end users. Support subject to Microsoft Windows 10 End of Support plan. |
Memory | CAMM Modules (Post RTS): 64 GB (1×64 GB, 7200 MT/s, dual-channel), 128 GB (1×128 GB, 7200 MT/s, dual-channel), 256 GB (2×128 GB, ≥4400 MT/s, single-channel) CAMM Modules (Initial): 64 GB (1×64 GB, 6400 MT/s), 128 GB (1×128 GB, 6400 MT/s) CSoDIMM Modules (RTS): 16 GB (1×16 GB, DDR5-6400, Non-ECC), 32 GB (2×16 GB), 64 GB (2×32 GB) CSoDIMM (Post RTS): 96 GB (2×48 GB) |
Primary Storage | Gen4 SSDs: 512 GB / 512 GB SED / 1 TB SED / 2 TB SED / 4 TB SED Gen5 SSDs: 1 TB SED / 2 TB SED |
Graphics | Integrated: Intel Graphics Discrete (Blackwell): RTX PRO 1000 (8 GB GDDR7), RTX PRO 2000 (8 GB GDDR7), RTX PRO 3000 (12 GB GDDR7), RTX PRO 4000 (16 GB GDDR7), RTX PRO 5000 (24 GB GDDR7) |
Display | 45.7 cm (18”), Non-Touch, QHD+ (2560×1600), 120 Hz, WVA, 100% DCI-P3, 500 nits, Low Blue Light |
Case Color | Magnetite |
Keyboard | Extensive regional/non-backlit/backlit options with Copilot key, numeric keypad, 99–103 key layouts. Touchpad: Precision touchpad. |
Ports | 2× Thunderbolt 5 (80 Gbps, PD, DP) 1× Thunderbolt 4 (40 Gbps, PD, DP) 2× USB 3.2 Gen1 (one with PowerShare) 1× HDMI 2.1 1× RJ45 (2.5 Gbps) 1× Global headset port |
Slots | 1× SD card, 1× Smart card reader, 1× Noble lock |
Dimensions (US) | Height (rear): 0.77 in (19.56 mm) Height (front): 0.71 in (17.92 mm) Height (peak): 1.25 in (31.70 mm, includes Quick Access Door; 30.2 mm without) Width: 15.83 in (402 mm) Depth: 11.02 in (279.95 mm) Weight (min): 7.17 lb (3.25 kg) |
Camera | 1080p FHD HDR RGB camera, dual mics 8MP HDR RGB+IR camera, dual mics, ambient light sensor |
Audio | Stereo speakers with Cirrus Logic CS42L43, 2 W ×2 = 4 W total |
Wireless | WLAN: Intel Wi-Fi 7 BE200 (2×2, MU-MIMO), Bluetooth 5.4 WWAN: Qualcomm Snapdragon X72 Global 5G (DW5934e), eSIM |
Battery | 6-cell, 96 Wh Lithium Ion, ExpressCharge Boost |
Power | 165 W AC (USB-C), 280 W AC (USB-C) |
Chipset | Intel ARL-HX WM880 |
Security | TPM 2.0 (FIPS 140-2, TCG certified) Windows Hello (fingerprint reader, with/without ControlVault 3 Plus) ControlVault 3 Plus (Advanced Auth, FIPS 140-3 L3) Smart Card (contacted & contactless, NFC) Chassis intrusion detection (select configs) SED (Opal 2.0 only, PCIe) |
Docking Options | Dell WD19DCS, DA305, SD25TB5, WD25TB5 |
Software & Management | Dell Command Suite (Configure, Monitor, Update, Deploy, Intel vPro OOB, etc.), Dell Optimizer 6.0, Proactive Systems Management |
Warranty | 1–5Y Basic Hardware Services 1–5Y ProSupport NBD Onsite 1–5Y ProSupport Plus Same Business Day 1–5Y Accidental Damage Service |
Chassis | Magnetite |
Regulatory | Dell Product Safety, EMC & Environmental Datasheets; Responsible Business Alliance Policy |
Multimedia Accessories | Dell SP3022 Speakerphone, WL7024 ANC Headset, U2724D/U3221Q displays, WB7022 Webcam |
Input Accessories | KB900/KM900 keyboards, MS900 mouse |
Sensors | Accelerometer, Gyro, Ambient Light (8MP config), Sensor Hub, Hall Effect, Windows Auto Brightness, Adaptive Thermal |
Thiết kế và độ hoàn thiện của Dell Pro Max 18 Plus MB18250
Dell Pro Max 18 Plus (MB18250) được thiết kế như một workstation di động khổ lớn, cân bằng giữa tính cơ động và sức mạnh của một hệ thống thay thế máy bàn. Với kích thước 402 × 279.95 × 17.92–31.7 mm và trọng lượng tối thiểu 3.25 kg, máy mang lại cảm giác chắc chắn nhưng vẫn giữ được sự tinh tế nhờ hoàn thiện cao cấp. Toàn bộ khung máy phủ màu Magnetite chuyên nghiệp, kèm theo nắp Quick-Access Door giúp việc nâng cấp và bảo trì trở nên thuận tiện hơn.
Mặt trước Dell Pro Max 18 Plus MB18250 nổi bật với màn hình 18 inch QHD+ (2560×1600), tần số quét 120 Hz, độ sáng 500 nits, phủ gam màu 100% DCI-P3 và công nghệ WVA góc nhìn rộng. Màn hình không cảm ứng nhưng tích hợp công nghệ Low Blue Light giúp giảm mỏi mắt khi làm việc dài giờ. Phía trên là tùy chọn camera 1080p HDR FHD hoặc camera 8MP HDR RGB+IR hỗ trợ nhận diện Windows Hello và cảm biến ánh sáng môi trường.
Ở cạnh trên, nút nguồn đặt bên phải có thể tích hợp cảm biến vân tay. Ngay bên dưới là bàn phím 99 phím full-size, có đèn nền, nhiều tùy chọn layout khu vực, tích hợp phím số và phím Copilot. Bàn phím đi kèm touchpad lớn chuẩn Precision, hỗ trợ đa cử chỉ, mang lại trải nghiệm điều hướng mượt mà và thẩm mỹ chuyên nghiệp.
Bên trong, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 trang bị vi xử lý Intel Core Ultra HX-series từ Core Ultra 5 245HX đến Core Ultra 9 285HX, đi cùng GPU NVIDIA RTX PRO Blackwell từ RTX PRO 1000 (8 GB GDDR7) đến RTX PRO 5000 (24 GB GDDR7). Cấu hình này mang lại nhiều lựa chọn hiệu năng phù hợp với nhu cầu từ thiết kế sáng tạo cho đến xử lý dữ liệu nặng.
Cạnh trái bố trí các cổng kết nối tốc độ cao: RJ45 Ethernet 2.5 Gbps, HDMI 2.1, hai Thunderbolt 5 (80 Gbps, PD, DP 2.1), đèn báo pin, khe SD và khe đọc thẻ thông minh.
Cạnh phải bổ sung cổng tai nghe, Thunderbolt 4 (40 Gbps, PD, DP 2.1), hai USB 3.2 Gen 1 (một hỗ trợ PowerShare) và khe khóa Noble cho bảo mật vật lý.
Mặt dưới tích hợp loa stereo 4W và panel tháo rời để tiếp cận ổ lưu trữ, pin 96 Wh, WWAN, Wi-Fi card cùng 4 khe SSD. Hệ thống tản nhiệt ba quạt và dàn heatsink lớn đảm bảo hiệu năng ổn định cho CPU và GPU khi tải nặng. Phiên bản chúng tôi thử nghiệm trang bị CAMM2 128 GB (6400 MT/s, dual-channel), có thể mở rộng đến 256 GB, tối ưu dung lượng và băng thông. Module CAMM2 được gắn kèm heatsink riêng để duy trì độ bền trong môi trường làm việc liên tục.
Ngoài ra, Dell còn cung cấp Pro Thunderbolt 5 Smart Dock (SD25TB5) đi kèm. Dock này hỗ trợ băng thông lớn, gồm hai Thunderbolt 5, hai DisplayPort 2.1, HDMI 2.1, USB-C 3.2 Gen 2, bốn USB-A 3.2 Gen 2 và LAN 2.5 GbE. Thiết bị cho phép kết nối tối đa bốn màn hình 4K 120 Hz hoặc một màn hình 8K, đồng thời cấp nguồn tối đa 300W, đủ để thay thế bộ sạc 280W của Pro Max 18 Plus. Dock cũng được tích hợp tính năng quản lý doanh nghiệp và bảo mật như cập nhật firmware từ xa, MAC address pass-through và mã hóa phần cứng. Với trọng lượng chỉ 632 g và khả năng gắn VESA, đây là giải pháp một dây gọn gàng, tối ưu không gian bàn làm việc cho hệ thống hiệu năng cao.
Kiểm tra hiệu năng trên Dell Pro Max 18 Plus MB18250
Trong quá trình thử nghiệm hiệu năng, cần lưu ý rằng cả Dell Pro Max 18 Plus Mb18250 và HP ZBook Fury G1i 18 đều được trang bị cấu hình lõi tương đồng, gồm vi xử lý Intel Core Ultra 9 285HX kết hợp GPU NVIDIA RTX PRO 5000. Điều này giúp phép so sánh tập trung vào hiệu năng nền tảng thay vì sự khác biệt phần cứng về tính toán hoặc đồ họa. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở bộ nhớ và lưu trữ, như dung lượng RAM và kích thước ổ cứng, vốn không ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả so sánh CPU và GPU.
Mặc dù CPU và GPU gần như tương đồng, các thông số về bộ nhớ và giới hạn công suất lại cho thấy triết lý tối ưu khác nhau của từng hãng. Dell thiết lập RTX PRO 5000 với mức công suất tối đa 175 W và xung nhịp 1807 MHz, trong khi HP giới hạn ở 150 W cùng xung 1740 MHz. Về bộ nhớ, Dell sử dụng chuẩn CAMM2 7200 MT/s chạy ở 6400 MT/s, trong khi HP vẫn giữ SODIMM 5600 MT/s với mức 4400 MT/s. Những khác biệt này phản ánh cách tiếp cận riêng trong thiết kế và tối ưu nền tảng của mỗi thương hiệu.
Cấu hình thử nghiệm:
- CPU: Intel Core Ultra 9 285HX (16 Cores, 24 Threads, 5.5 GHz Turbo, 55W)
- Memory: 128GB of CAMM2 6400MHz (1x128GB)
- GPU: NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell with 24GB GDDR7
- Storage: RAID 0 with 2 X 1TB Gen5 SSD
- Screen: 18″ QHD+ LCD 2560×1600
Bài test Procyon AI – Hiệu năng xử lý hình ảnh
Bài kiểm tra Procyon AI – Hiệu năng xử lý hình ảnh được dùng để đánh giá khả năng suy luận AI trên CPU, GPU và các bộ tăng tốc chuyên dụng thông qua nhiều mạng nơ-ron hiện đại. Các tác vụ bao gồm phân loại hình ảnh, phát hiện đối tượng, phân đoạn và siêu phân giải, sử dụng những mô hình phổ biến như MobileNet V3, Inception V4, YOLO V3, DeepLab V3, Real ESRGAN và ResNet 50. Bài test chạy trên nhiều nền tảng suy luận như NVIDIA TensorRT, Intel OpenVINO, Qualcomm SNPE, Windows ML và Apple Core ML, nhằm đưa ra thước đo toàn diện về hiệu suất phần cứng và phần mềm trong xử lý AI hình ảnh.
Trên CPU, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 đạt tổng điểm 195, vượt nhẹ so với HP ZBook Fury G1i ở mức 185. Cụ thể, Dell cho tốc độ xử lý nhanh hơn ở nhiều mô hình như ResNet 50 (6.98 ms so với 7.46 ms), Inception V4 (19.53 ms so với 20.47 ms), DeepLab V3 (24.15 ms so với 25.74 ms) và YOLO V3 (44.53 ms so với 45.50 ms). HP chỉ nhỉnh hơn ở MobileNet V3 (0.94 ms so với 1.00 ms), trong khi Dell thể hiện ưu thế rõ rệt với Real ESRGAN (1,934.18 ms so với 2,281.80 ms), chứng minh khả năng duy trì hiệu năng ổn định hơn trong các tác vụ AI nặng.
Với đồ họa tích hợp Intel ARC, Dell tiếp tục vượt trội khi đạt 156 điểm, trong khi HP chỉ đạt 116 điểm. Các bài test cho thấy Dell có tốc độ xử lý nhanh hơn hẳn ở hầu hết mô hình, đặc biệt ở ResNet 50 (8.86 ms so với 13.00 ms), Inception V4 (22.71 ms so với 30.54 ms) và YOLO V3 (54.03 ms so với 127.34 ms). Kết quả cho thấy Dell Pro Max 18 Plus với Intel ARC mang lại hiệu suất AI ổn định và mạnh mẽ hơn đáng kể, trong khi cả hai hệ thống có kết quả gần tương đồng ở các tác vụ nhẹ như MobileNet V3.
CPU Results (average time in ms) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
AI Computer Vision Overall Score | 195 | 185 |
MobileNet V3 | 1.00 ms | 0.94 ms |
ResNet 50 | 6.98 ms | 7.46 ms |
Inception V4 | 19.53 ms | 20.47 ms |
DeepLab V3 | 24.15 ms | 25.74 ms |
YOLO V3 | 44.53 ms | 45.50 ms |
REAL-ESRGAN | 1,934.18 ms | 2,281.80 ms |
CPU Integrated Graphics Results (average time in ms) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel ARC Graphics) | HP ZBook Fury G1i (Intel ARC Graphics) |
---|---|---|
AI Computer Vision Overall Score | 156 | 116 |
MobileNet V3 | 1.35 ms | 1.45 ms |
ResNet 50 | 8.86 ms | 13.00 ms |
Inception V4 | 22.71 ms | 30.54 ms |
DeepLab V3 | 37.80 ms | 42.53 ms |
YOLO V3 | 54.03 ms | 127.34 ms |
REAL-ESRGAN | 1,878.42 ms | 1,980.22 ms |
Khi chuyển sang thử nghiệm với GPU rời chuyên dụng, Dell Pro Max 18 Plus đạt tổng điểm 1.032, cao hơn so với HP ZBook Fury G1i ở mức 890. Kết quả cho thấy Dell có thời gian xử lý trung bình nhanh hơn ở hầu hết các mô hình như ResNet 50 (1.20 ms so với 1.54 ms), Inception V4 (3.00 ms so với 4.11 ms) và YOLO V3 (5.63 ms so với 6.78 ms). Ở MobileNet V3 và DeepLab V3, hiệu năng giữa hai hệ thống gần như cân bằng, trong đó HP nhỉnh hơn đôi chút (0.55 ms so với 0.57 ms và 12.78 ms so với 13.05 ms). Tuy vậy, với bài test nặng Real ESRGAN, Dell tiếp tục chứng tỏ lợi thế khi đạt 88.56 ms, vượt trội so với 100.18 ms của đối thủ, khẳng định khả năng xử lý đồ họa AI mạnh mẽ và ổn định của dòng laptop workstation này.
GPU Results (average time in ms) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
AI Computer Vision Overall Score | 1,032 | 890 |
MobileNet V3 | 0.55 ms | 0.57 ms |
ResNet 50 | 1.20 ms | 1.54 ms |
Inception V4 | 3.00 ms | 4.11 ms |
DeepLab V3 | 13.05 ms | 12.78 ms |
YOLO V3 | 5.63 ms | 6.78 ms |
REAL-ESRGAN | 88.56 ms | 100.18 ms |
Trong bài kiểm tra với NVIDIA TensorRT trên GPU NVIDIA RTX PRO 5000, Dell Pro Max 18 Plus đạt điểm tổng 1.609, vượt trội so với HP ZBook Fury G1i chỉ đạt 1.014. Kết quả cho thấy Dell xử lý suy luận AI nhanh hơn ở toàn bộ mô hình thử nghiệm, bao gồm MobileNet V3 (0.26 ms so với 0.43 ms), ResNet 50 (0.98 ms so với 1.69 ms), Inception V4 (3.01 ms so với 5.26 ms), DeepLab V3 (3.97 ms so với 5.89 ms) và YOLO V3 (3.22 ms so với 5.76 ms). Ngay cả với tác vụ nặng Real ESRGAN, Dell vẫn duy trì lợi thế khi đạt 90.17 ms, thấp hơn đáng kể so với 110.30 ms, khẳng định khả năng tăng tốc phần cứng vượt trội và hiệu năng ổn định của dòng laptop workstation cao cấp này.
TensorRT Results (average time in ms) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
AI Computer Vision Overall Score | 1,609 | 1,014 |
MobileNet V3 | 0.26 ms | 0.43 ms |
ResNet 50 | 0.98 ms | 1.69 ms |
Inception V4 | 3.01 ms | 5.26 ms |
DeepLab V3 | 3.97 ms | 5.89 ms |
YOLO V3 | 3.22 ms | 5.76 ms |
REAL-ESRGAN | 90.17 ms | 110.30 ms |
UL Procyon: Tạo văn bản bằng AI
Bài kiểm tra UL Procyon – Tạo văn bản bằng AI được thiết kế để đơn giản hóa quá trình đánh giá hiệu năng LLM, mang đến phương pháp đo lường nhất quán và dễ lặp lại trên nhiều mô hình khác nhau. Công cụ này giúp giảm bớt sự phức tạp do kích thước mô hình lớn và các yếu tố biến động, đồng thời tận dụng tối đa khả năng tăng tốc phần cứng AI cục bộ để đảm bảo kết quả ổn định và chính xác hơn. Các thử nghiệm trong nội dung này được thực hiện với nền tảng TensorRT, vốn tối ưu cho việc tăng tốc suy luận AI.
Trong bài benchmark này, Dell Pro Max 18 Plus cho thấy ưu thế rõ rệt khi đạt điểm số cao hơn đối thủ ở toàn bộ các mô hình được kiểm tra. Cụ thể, máy ghi nhận 4,475 điểm so với 3,904 ở Phi, 4,295 điểm so với 3,823 ở Mistral, 3,763 điểm so với 3,418 ở Llama3 và 4,155 điểm so với 3,711 ở Llama2. Những kết quả này khẳng định khả năng xử lý AI text generation vượt trội của Dell, giúp sản phẩm trở thành lựa chọn đáng tin cậy hơn HP ZBook Fury G1i trong các khối lượng công việc liên quan đến trí tuệ nhân tạo.
UL Procyon: Tạo văn bản bằng AI | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Phi Overall Score | 4,475 | 3,904 |
Phi Output Time To First Token | 0.237 s | 0.265 s |
Phi Output Tokens Per Second | 185.118 tokens/s | 157.446 tokens/s |
Phi Overall Duration | 16.314 s | 19.025 s |
Mistral Overall Score | 4,295 | 3,823 |
Mistral Output Time To First Token | 0.347 s | 0.379 s |
Mistral Output Tokens Per Second | 140.546 tokens/s | 121.511 tokens/s |
Mistral Overall Duration | 21.665 s | 24.843 s |
Llama3 Overall Score | 3,763 | 3,418 |
Llama3 Output Time To First Token | 0.344 s | 0.357 s |
Llama3 Output Tokens Per Second | 119.741 tokens/s | 102.637 tokens/s |
Llama3 Overall Duration | 25.165 s | 29.068 s |
Llama2 Overall Score | 4,155 | 3,711 |
Llama2 Output Time To First Token | 0.546 s | 0.566 s |
Llama2 Output Tokens Per Second | 69.709 tokens/s | 57.620 tokens/s |
Llama2 Overall Duration | 42.506 s | 50.608 s |
UL Procyon: Tạo hình ảnh bằng AI
Bài kiểm tra UL Procyon – Tạo hình ảnh bằng AI được phát triển để đo lường hiệu năng suy luận AI trên nhiều loại phần cứng, từ NPU tiết kiệm điện đến GPU cao cấp. Benchmark này bao gồm ba bài test: Stable Diffusion XL (FP16) dành cho GPU mạnh, Stable Diffusion 1.5 (FP16) cho GPU tầm trung và Stable Diffusion 1.5 (INT8) dành cho các thiết bị cấu hình thấp. Mỗi hệ thống được tối ưu hóa bằng công cụ suy luận phù hợp, giúp đảm bảo kết quả khách quan và dễ so sánh giữa các nền tảng.
Trong thử nghiệm, Dell Pro Max 18 Plus đạt hiệu năng vượt trội ở cả ba bài test Stable Diffusion. Với Stable Diffusion 1.5 (FP16), Dell ghi nhận 3,687 điểm với tốc độ 1.695 giây/ảnh, trong khi HP đạt 3,120 điểm và 2.003 giây/ảnh. Ở phiên bản INT8, Dell tiếp tục dẫn trước với 44,101 điểm và 0.709 giây/ảnh, so với HP đạt 32,824 điểm và 0.952 giây/ảnh. Ngay cả ở Stable Diffusion XL (FP16), Dell cũng đạt 3,170 điểm với 11.829 giây/ảnh, nhỉnh hơn HP với 2,701 điểm và 13.883 giây/ảnh. Cả hai hệ thống đều xử lý tốt, nhưng Dell luôn tạo ra hình ảnh nhanh hơn và đạt điểm số cao hơn, đặc biệt nổi bật ở bài test INT8 nhờ hiệu quả tối ưu.
UL Procyon: Tạo hình ảnh bằng AI | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Stable Diffusion 1.5 (FP16) – Overall Score | 3,687 | 3,120 |
Stable Diffusion 1.5 (FP16) – Overall Time | 27.119 s | 32.043 s |
Stable Diffusion 1.5 (FP16) – Image Generation Speed | 1.695 s/image | 2.003 s/image |
Stable Diffusion 1.5 (INT8) – Overall Score | 44,101 | 32,824 |
Stable Diffusion 1.5 (INT8) – Overall Time | 5.669 s | 7.616 s |
Stable Diffusion 1.5 (INT8) – Image Generation Speed | 0.709 s/image | 0.952 s/image |
Stable Diffusion XL (FP16) – Overall Score | 3,170 | 2,701 |
Stable Diffusion XL (FP16) – Overall Time | 189.260 s | 222.133 s |
Stable Diffusion XL (FP16) – Image Generation Speed | 11.829 s/image | 13.883 s/image |
SPECworkstation 4
Bài kiểm tra SPECworkstation 4.0 là bộ công cụ toàn diện để đánh giá hiệu năng của workstation trên nhiều khía cạnh, bao gồm CPU, đồ họa, bộ tăng tốc và lưu trữ. Benchmark này được thiết kế dựa trên các tác vụ thực tế, mang lại dữ liệu tin cậy để người dùng chuyên nghiệp đưa ra quyết định đầu tư phần cứng. Đặc biệt, SPECworkstation 4.0 còn bổ sung các bài test dành riêng cho AI và Machine Learning, bao gồm xử lý dữ liệu và suy luận với ONNX runtime, phản ánh rõ tầm quan trọng ngày càng lớn của AI/ML trong môi trường workstation hiện đại. Bộ công cụ này bao phủ bảy lĩnh vực công nghiệp cùng bốn hệ thống phần cứng, mang lại cái nhìn chi tiết về khả năng vận hành của workstation ngày nay.
Trong thử nghiệm SPECworkstation 4.0, Dell Pro Max 18 Plus đạt kết quả vượt trội ở sáu trong bảy lĩnh vực. Cụ thể, máy ghi nhận 2.48 điểm ở hạng mục AI & Machine Learning so với 2.26 của HP ZBook Fury G1i, và tiếp tục dẫn trước ở các nhóm khác như Energy (2.49 so với 2.20), Financial Services (1.66 so với 1.63), Media & Entertainment (2.66 so với 2.51), Product Design (2.35 so với 2.16) và Productivity & Development (1.35 so với 1.19). HP chỉ nhỉnh hơn ở lĩnh vực Life Sciences với 2.46 điểm, trong khi Dell đạt 1.50. Những con số này cho thấy Dell mang lại hiệu năng toàn diện hơn, đặc biệt trong các tác vụ AI, thiết kế và xử lý sáng tạo.
SPECworkstation 4.0.0 (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
AI & Machine Learning | 2.48 | 2.26 |
Energy | 2.49 | 2.20 |
Financial Services | 1.66 | 1.63 |
Life Sciences | 1.50 | 2.46 |
Media & Entertainment | 2.66 | 2.51 |
Product Design | 2.35 | 2.16 |
Productivity & Development | 1.35 | 1.19 |
SPECviewperf 15
SPECviewperf 15 là bộ benchmark tiêu chuẩn trong ngành dùng để đánh giá hiệu năng đồ họa 3D trên các API phổ biến như OpenGL, DirectX và Vulkan. Phiên bản này bổ sung nhiều workload mới như blender-01 (Blender 3.6), unreal_engine-01 (Unreal Engine 5.4, DirectX 12) và enscape-01 (Enscape 4.0, Vulkan ray tracing), đồng thời cập nhật các bài test cho 3ds Max, CATIA, Creo, Maya và Solidworks. Với giao diện hiện đại, hỗ trợ ứng dụng mới và khả năng mô phỏng các tác vụ dựng hình nâng cao, SPECviewperf 15 mang lại những đánh giá thực tế và chính xác về hiệu suất đồ họa chuyên nghiệp.
Trong bài thử nghiệm này, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 cho kết quả vượt trội hơn HP ZBook Fury G1i ở tất cả workload, dù cả hai cùng cấu hình Intel Core Ultra 9 285HX và GPU NVIDIA RTX PRO 5000. Dell đạt điểm cao hơn trên toàn bộ các phép đo, như 3dsmax-08 (98.71 so với 87.03, nhanh hơn 13.4%), blender-01 (83.23 so với 78.03, nhanh hơn 6.7%), catia-07 (113.18 so với 100.55, nhanh hơn 12.6%), creo-04 (247.79 so với 238.38, nhanh hơn 3.9%), energy-04 (170.27 so với 153.43, nhanh hơn 11%), enscape-01 (86.70 so với 77.57, nhanh hơn 11.8%), maya-07 (232.48 so với 217.67, nhanh hơn 6.8%), medical-04 (210.51 so với 183.39, nhanh hơn 14.8%), solidworks-08 (145.56 so với 110.66, nhanh hơn 31.5%) và unreal_engine-01 (93.46 so với 79.85, nhanh hơn 17.1%).
Tổng thể, Dell thể hiện khả năng đồ họa mạnh mẽ và ổn định hơn, đặc biệt nổi bật ở Solidworks, Medical và Unreal Engine, khẳng định vị thế lựa chọn tối ưu cho những khối lượng công việc 3D chuyên nghiệp.
SPECviewperf (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
3dsmax-08 | 98.71 | 87.03 |
blender-01 | 83.23 | 78.03 |
catia-07 | 113.18 | 100.55 |
creo-04 | 247.79 | 238.38 |
energy-04 | 170.27 | 153.43 |
enscape-01 | 86.70 | 77.57 |
maya-07 | 232.48 | 217.67 |
medical-04 | 210.51 | 183.39 |
solidworks-08 | 145.56 | 110.66 |
unreal_engine-01 | 93.46 | 79.85 |
LuxMark
LuxMark là công cụ benchmark GPU dựa trên LuxRender – một trình dựng hình ray-tracing mã nguồn mở, được thiết kế để đánh giá khả năng xử lý các cảnh 3D chi tiết phức tạp. Đây là bài test quan trọng để đo hiệu năng đồ họa của máy trạm và máy chủ, đặc biệt trong các lĩnh vực dựng hình kiến trúc và hiệu ứng hình ảnh, nơi tính chính xác trong mô phỏng ánh sáng đóng vai trò quyết định.
Trong thử nghiệm LuxMark, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 đạt điểm số cao hơn rõ rệt so với HP ZBook Fury G1i ở cả hai bài test. Ở cảnh Hallbench, Dell ghi nhận 29,605 điểm, vượt 11.3% so với HP với 26,594 điểm. Với cảnh Food có độ phức tạp cao hơn, Dell tiếp tục dẫn trước khi đạt 13,042 điểm, trong khi HP chỉ đạt 11,500 điểm, mang lại lợi thế khoảng 13.4%. Kết quả này cho thấy Dell không chỉ xử lý tốt các tác vụ dựng hình tiêu chuẩn mà còn giữ ưu thế khi làm việc với khối lượng công việc đồ họa nặng.
LuxMark (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Hallbench | 29,605 | 26,594 |
Food | 13,042 | 11,500 |
7-Zip Compression
7-Zip Compression Benchmark là công cụ đánh giá hiệu năng CPU thông qua các tác vụ nén và giải nén dữ liệu, với thước đo bằng GIPS (Giga Instructions Per Second) và mức độ sử dụng CPU. Chỉ số GIPS càng cao và mức khai thác CPU càng hiệu quả thì hiệu năng tổng thể càng tốt, đặc biệt quan trọng trong những công việc yêu cầu xử lý dữ liệu lớn.
Trong thử nghiệm này, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 cho thấy ưu thế rõ rệt so với HP ZBook Fury G1i. Ở bài test nén, Dell đạt 137.459 GIPS, cao hơn 34.7% so với HP ở mức 102.012 GIPS. Với bài test giải nén, Dell ghi nhận 163.149 GIPS, cũng nhỉnh hơn 11.6% so với HP đạt 146.208 GIPS. Tổng điểm hiệu năng của Dell đạt 150.304 GIPS, vượt 21.1% so với HP ở mức 124.110 GIPS, chứng minh khả năng xử lý CPU mạnh mẽ và ổn định hơn trong các tác vụ nén/giải nén dữ liệu.
7-Zip Compression Benchmark (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Compression | ||
Current CPU Usage | 1,905% | 1,796% |
Current Rating/Usage | 7.275 GIPS | 5.692 GIPS |
Current Rating | 138.244 GIPS | 102.234 GIPS |
Resulting CPU Usage | 1,891% | 1,780% |
Resulting Rating/Usage | 7.270 GIPS | 5.731 GIPS |
Resulting Rating | 137.459 GIPS | 102.012 GIPS |
Decompression | ||
Current CPU Usage | 2,226% | 2,208% |
Current Rating/Usage | 7.175 GIPS | 6.411 GIPS |
Current Rating | 159.735 GIPS | 141.545 GIPS |
Resulting CPU Usage | 2,242% | 2,213% |
Resulting Rating/Usage | 7.276 GIPS | 6.608 GIPS |
Resulting Rating | 163.149 GIPS | 146.208 GIPS |
Total Rating | ||
Total CPU Usage | 2,067% | 1,997% |
Total Rating/Usage | 7.273 GIPS | 6.170 GIPS |
Total Rating | 150.304 GIPS | 124.110 GIPS |
Blackmagic RAW Speed Test
Blackmagic RAW Speed Test là công cụ chuyên dụng để đánh giá khả năng xử lý video của hệ thống khi làm việc với codec Blackmagic RAW. Bài test này tập trung đo hiệu năng giải mã và phát lại các tệp video độ phân giải cao, cung cấp số khung hình/giây (fps) cho cả xử lý dựa trên CPU và GPU, từ đó phản ánh rõ ràng hiệu suất trong dựng phim và biên tập hậu kỳ.
Trong thử nghiệm, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 cho kết quả nhỉnh hơn ở xử lý bằng CPU khi phát lại video 8K ở mức 128 fps, cao hơn 14% so với HP ZBook Fury G1i đạt 112 fps. Tuy nhiên, ở chế độ tăng tốc bằng GPU với OpenCL, HP lại vượt lên với 182 fps, nhanh hơn 8.3% so với Dell chỉ đạt 168 fps. Kết quả này cho thấy mỗi hệ thống đều có lợi thế riêng: Dell mạnh hơn trong giải mã CPU, trong khi HP tỏ ra tối ưu hơn cho xử lý video dựa trên GPU.
Disk Speed Test (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Read | 7,776.1 MB/s | 6,554.2 MB/s |
Write | 6,022.0 MB/s | 5,728.0 MB/s |
Blender 4.5
Blender 4.5 là công cụ benchmark dựa trên phần mềm dựng hình mã nguồn mở Blender, sử dụng đơn vị đo samples per minute để đánh giá hiệu năng. Chỉ số càng cao thể hiện khả năng xử lý đồ họa và dựng hình 3D càng mạnh, đóng vai trò quan trọng trong các tác vụ sáng tạo chuyên nghiệp như hoạt hình, mô phỏng và thiết kế kiến trúc.
Trong bài kiểm tra CPU, mặc dù cả hai hệ thống đều trang bị Intel Core Ultra 9 285HX, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 vẫn vượt trội hơn HP ZBook Fury G1i ở hầu hết workload. Ở cảnh Monster, Dell đạt 237.1 so với 203.91, nhanh hơn 16.3%, trong khi ở Junkshop ghi nhận 150.7 so với 132.23, nhỉnh hơn 14%. Với cảnh Classroom phức tạp hơn, Dell tiếp tục dẫn trước nhẹ với 94.5 so với 88. Những kết quả này cho thấy ngay cả trên cùng cấu hình, cách tối ưu hệ thống của Dell mang lại hiệu năng ổn định và lợi thế rõ rệt trong các khối lượng công việc 3D chuyên sâu.
Blender CPU (samples per minute, higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Monster | 237.1 | 203.91 |
Junkshop | 150.7 | 132.23 |
Classroom | 94.5 | 88.19 |
Khi chuyển sang Blender GPU rendering với NVIDIA RTX PRO 5000, Dell Pro Max 18 Plus tiếp tục duy trì lợi thế ổn định ở cả ba workload. Cụ thể, Dell đạt 3,928.6 điểm so với 3,710.99 ở cảnh Monster (nhanh hơn 5.9%), 2,150.1 so với 2,056.19 ở Junkshop (nhỉnh hơn 4.6%) và 2,010.2 so với 1,888.38 ở Classroom (vượt 6.5%). Những kết quả này cho thấy khả năng GPU rendering của Dell mạnh mẽ và đồng đều hơn, trở thành lựa chọn tối ưu cho các tác vụ Blender đòi hỏi tăng tốc bằng GPU.
Blender GPU (samples per minute, higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Monster | 3,928.6 | 3,710.99 |
Junkshop | 2,150.1 | 2,056.19 |
Classroom | 2,010.2 | 1,888.38 |
y-cruncher
y-cruncher là một công cụ benchmark đa luồng nổi tiếng, chuyên dùng để tính toán số Pi và các hằng số toán học khác đến hàng nghìn tỷ chữ số. Ra mắt từ năm 2009, phần mềm này nhanh chóng trở thành lựa chọn quen thuộc của cộng đồng overclocker và những người đam mê phần cứng, nhờ khả năng vừa đánh giá hiệu năng, vừa đóng vai trò bài kiểm tra sức bền hệ thống.
Trong các bài kiểm tra với Intel Core Ultra 9 285HX, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 hoàn thành mọi tác vụ y-cruncher nhanh hơn so với HP ZBook Fury G1i. Ở mức 1 tỷ chữ số, Dell đạt 20.081 giây so với 22.042 giây của HP, nhanh hơn khoảng 9%. Khi mở rộng lên 10 tỷ chữ số, Dell tiếp tục vượt trội với 311.805 giây, trong khi HP mất 359.489 giây, tức lợi thế khoảng 13%. Kết quả này cho thấy sự tối ưu về hệ thống tản nhiệt, cấu hình bộ nhớ và tinh chỉnh công suất đã giúp Dell khai thác hiệu năng đa luồng bền vững hơn, dù cả hai đều dùng chung CPU.
Y-Cruncher (Total Computation Time) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
1 Billion | 20.081 s | 22.042 s |
2.5 Billion | 59.228 s | 64.911 s |
5 Billion | 142.822 s | 161.295 s |
10 Billion | 311.805 s | 359.489 s |
Geekbench 6
Geekbench 6 là một công cụ benchmark đa nền tảng, được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu năng tổng thể của hệ thống. Bài kiểm tra này bao gồm cả khả năng xử lý đơn nhân, đa nhân và GPU, mang đến cái nhìn toàn diện về hiệu suất của một chiếc workstation di động.
Trong kết quả Geekbench 6, HP ZBook Fury G1i nhỉnh hơn Dell Pro Max 18 Plus MB18250 ở hiệu năng single-core, đạt 3,010 điểm so với 2,977 điểm, tương đương lợi thế khoảng 1.1%. Tuy nhiên, Dell chứng minh ưu thế vượt trội ở multi-core, ghi 20,717 điểm so với 18,694 của HP, tức nhanh hơn 10.8%. Đáng chú ý, phần GPU OpenCL của Dell đạt 240,530 điểm, cao hơn 23.5% so với 194,740 điểm của HP. Những con số này cho thấy Dell là lựa chọn mạnh mẽ hơn cho các tác vụ đa nhân và GPU tăng tốc, trong khi HP chỉ giữ ưu thế nhỏ về hiệu năng đơn nhân.
Geekbench 6 (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
CPU Single-Core | 2,977 | 3,010 |
CPU Multi-Core | 20,717 | 18,694 |
GPU OpenCL | 240,530 | 194,740 |
V-Ray Benchmark
V-Ray Benchmark là công cụ đánh giá hiệu năng kết xuất hình ảnh, sử dụng V-Ray 6 engine để kiểm tra sức mạnh của CPU, GPU NVIDIA hoặc cả hai kết hợp. Với các bài test nhanh và hệ thống chấm điểm trực quan, đây được xem là công cụ không thể thiếu cho các chuyên gia trong lĩnh vực đồ họa và dựng hình, giúp họ dễ dàng so sánh và lựa chọn phần cứng phù hợp cho nhu cầu làm việc.
Trong bài kiểm tra GPU, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 đạt 8,191 điểm, cao hơn HP ZBook Fury G1i với 7,820 điểm, tương ứng mức chênh lệch khoảng 4.7%. Kết quả này cho thấy GPU RTX PRO 5000 trên Dell mang lại khả năng xử lý ổn định và nhanh hơn, giúp chiếc workstation này trở thành lựa chọn tối ưu hơn cho những người dùng cần hiệu năng dựng hình tăng tốc bằng GPU.
V-Ray (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Score | 8,191 | 7,820 |
Topaz Video AI
Topaz Video AI là một phần mềm chuyên nghiệp ứng dụng trí tuệ nhân tạo để nâng cấp và phục hồi video. Công cụ này hỗ trợ nhiều tác vụ như nâng độ phân giải lên 4K hoặc 8K, làm sắc nét cảnh quay bị mờ, giảm nhiễu, cải thiện chi tiết khuôn mặt, tô màu video đen trắng và nội suy khung hình để tạo chuyển động mượt mà hơn. Đi kèm theo đó là bộ benchmark tích hợp, giúp đo lường hiệu năng hệ thống trên các mô hình xử lý khác nhau, mang đến cái nhìn rõ ràng về khả năng đáp ứng của phần cứng trong các khối lượng công việc AI video nặng.
Trong quá trình thử nghiệm, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 liên tục đạt tốc độ khung hình cao hơn gần như ở mọi mô hình so với HP ZBook Fury G1i, mặc dù cả hai đều dùng chung Intel Core Ultra 9 285HX và NVIDIA RTX PRO 5000. Dell ghi nhận 31.10 fps ở Artemis (1X) so với 25.22 fps của HP, 38.53 fps ở Gaia (1X) so với 27.18 fps, và 43.90 fps ở APFast so với 38.21 fps. Sự chênh lệch nhỏ hơn xuất hiện ở những tác vụ nhẹ như Hyperion HDR (19.39 fps so với 18.76 fps) hay Rhea (4X) với 3.20 fps so với 2.81 fps, nhưng nhìn chung Dell vẫn giữ ưu thế về hiệu năng AI video.
Topaz Video AI Benchmark (Frames per second, higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Model | 1X | 2X | 4X | 1X | 2X | 4X |
Artemis | 31.10 | 16.94 | 4.22 | 25.22 | 10.87 | 3.42 |
Iris | 27.77 | 16.07 | 4.16 | 23.31 | 12.85 | 3.43 |
Proteus | 28.56 | 18.70 | 4.70 | 24.45 | 13.22 | 3.68 |
Gaia | 38.53 | 5.88 | 4.27 | 27.18 | 5.06 | 3.21 |
Nyx | 0.86 | – | – | 0.78 | – | – |
Nyx Fast | 19.64 | – | – | 17.39 | – | – |
Rhea | – | – | 3.20 | – | – | 2.81 |
RXL | – | – | 3.06 | – | – | 2.74 |
Hyperion HDR | 19.39 | – | – | 18.76 | – | – |
Apollo | 33.49 | – | – | 28.35 | – | – |
Aion | 25.06 | – | – | 22.73 | – | – |
APFast | 43.90 | – | – | 38.21 | – | – |
Chronos | 20.43 | – | – | 18.25 | – | – |
CHFast | 30.88 | – | – | 26.17 | – | – |
PCMark 10
PCMark 10 là công cụ benchmark tiêu chuẩn trong ngành, được thiết kế để đo lường hiệu năng tổng thể của hệ thống trong môi trường văn phòng hiện đại. Bài kiểm tra bao gồm nhiều tác vụ quen thuộc như xử lý tài liệu, duyệt web, họp trực tuyến và chỉnh sửa nội dung đa phương tiện. Với khả năng cung cấp điểm số đa cấp từ tổng thể đến chi tiết, đi kèm các bài test riêng cho thời lượng pin và tốc độ lưu trữ, PCMark 10 vẫn là lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, mặc dù UL Solutions hiện khuyến nghị sử dụng Procyon cho các đánh giá chuyên sâu hơn dựa trên ứng dụng thực tế.
Trong kết quả kiểm tra, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 đạt 8,581 điểm, trong khi HP ZBook Fury G1i nhỉnh hơn đôi chút với 8,667 điểm, tương ứng chênh lệch chỉ khoảng 1%. Điều này cho thấy cả hai hệ thống đều mang lại hiệu năng tương đương trong các tác vụ văn phòng thường ngày, đảm bảo trải nghiệm ổn định cho người dùng doanh nghiệp và cá nhân chuyên nghiệp.
PCMark 10 (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Score | 8,581 | 8,667 |
3DMark CPU
3DMark CPU Profile là công cụ benchmark chuyên dụng để đánh giá hiệu năng bộ xử lý thông qua sáu mức tải luồng: 1, 2, 4, 8, 16 và toàn bộ số luồng. Bài test sử dụng cùng một mô phỏng boid nhằm đo khả năng mở rộng hiệu năng CPU khi thay đổi số lượng luồng xử lý, gần như không có sự tham gia của GPU. Điều này giúp xác định rõ hiệu suất xử lý đơn nhân lẫn đa nhân, từ các tác vụ như chơi game, ứng dụng esports, cho đến dựng hình và sáng tạo nội dung. Thông thường, kết quả ở mức 8 luồng phản ánh hiệu năng trong các tựa game DirectX 12 hiện đại, còn kết quả từ 1–4 luồng lại gần với trải nghiệm ở những trò chơi cũ hoặc thể loại esports.
Trong thử nghiệm, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 đạt 16,497 điểm ở mức tải tối đa và 7,658 điểm ở 8 luồng, nhỉnh hơn HP ZBook Fury G1i với 16,297 và 7,275 điểm. Tuy vậy, ở các mức tải nhẹ hơn, HP lại có ưu thế nhỏ, lần lượt đạt 4,865 điểm ở 4 luồng, 2,476 điểm ở 2 luồng và 1,264 điểm ở đơn nhân, trong khi Dell ghi 4,583, 2,435 và 1,234 điểm. Nhìn tổng thể, hai hệ thống có hiệu năng gần như tương đồng, với Dell nổi bật hơn khi xử lý đa luồng nặng và HP nhỉnh hơn trong các tác vụ nhẹ.
3DMark CPU Profile (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Max Threads | 16,497 | 16,297 |
16 Threads | 13,224 | 13,868 |
8 Threads | 7,658 | 7,275 |
4 Threads | 4,583 | 4,865 |
2 Threads | 2,435 | 2,476 |
1 Thread | 1,234 | 1,264 |
3DMark Storage Benchmark
3DMark Storage Benchmark là công cụ chuyên dụng để kiểm tra hiệu năng SSD trong các tình huống gắn liền với game thực tế, từ việc tải dữ liệu, lưu tiến trình, cài đặt file cho đến ghi lại quá trình chơi. Bài test này được thiết kế để phản ánh chính xác khả năng xử lý của bộ nhớ lưu trữ, đồng thời hỗ trợ các công nghệ mới nhằm mang lại góc nhìn sát với nhu cầu của game thủ cũng như người dùng chuyên nghiệp.
Trong thử nghiệm, Dell Pro Max 18 Plus đạt 2,368 điểm, nhỉnh hơn HP ZBook Fury G1i với 2,304 điểm, tức lợi thế khoảng 2.8%. Kết quả này cho thấy Dell có khả năng xử lý nhanh hơn một chút trong các tác vụ lưu trữ liên quan đến game như load dữ liệu và save file, giúp mang lại trải nghiệm mượt mà và ổn định hơn.
3DMark Storage (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Score | 2,368 | 2,304 |
PCMark battery
PCMark 10 được sử dụng để đo thời lượng pin trên các hệ thống di động, thông qua bài test Modern Office mô phỏng thực tế một ngày làm việc. Bài kiểm tra bao gồm các tác vụ thường gặp như soạn thảo văn bản, duyệt web, họp trực tuyến, kết hợp cùng các khoảng nghỉ để phản ánh đúng cách người dùng sử dụng laptop hằng ngày. Điểm khác biệt là thay vì chỉ tập trung vào hiệu năng tức thời, bài test hướng tới đánh giá mức độ ổn định khi vận hành liên tục với tải trung bình, giúp xác định rõ laptop có thể đáp ứng một ngày làm việc văn phòng kéo dài bao lâu.
Quy trình thử nghiệm được chia thành các chu kỳ 10 phút, cân bằng giữa giai đoạn hoạt động và trạng thái chờ. Với tác vụ viết và duyệt web, mỗi vòng bao gồm khoảng 4.5 phút xử lý và 5.5 phút nghỉ, trong khi họp trực tuyến nhẹ hơn, chỉ chiếm 2 phút hoạt động và 8 phút chờ. Cách tiếp cận này mang lại kết quả sát thực tế hơn so với việc chạy liên tục các bài test nặng, từ đó phản ánh chính xác mức độ tiêu hao pin trong môi trường làm việc thường nhật.
Kết quả thử nghiệm cho thấy HP ZBook Fury G1i có lợi thế về thời lượng pin, đạt 4 giờ 48 phút, trong khi Dell Pro Max 18 Plus chỉ đạt 3 giờ 39 phút. Tuy nhiên, Dell lại vượt trội hơn ở hầu hết các bài kiểm tra hiệu năng, cho thấy hãng đã ưu tiên sức mạnh xử lý và hiệu suất đa nhiệm hơn là tối ưu hóa pin. Điều này giúp Dell trở thành lựa chọn tốt hơn cho người dùng cần hiệu năng cao, trong khi HP phù hợp với những ai chú trọng tính di động và thời gian sử dụng dài.
PCMark Battery (higher is better) | Dell Pro Max 18 Plus (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) | HP ZBook Fury G1i (Intel Core Ultra 9 285HX / NVIDIA RTX PRO 5000) |
---|---|---|
Time Elapsed | 3 Hr 39 Min | 4 Hr 48 Min |
Dell Pro Max 18 Plus MB18250 – Hiệu năng bền bỉ, giá trị lâu dài
Dell Pro Max 18 Plus MB18250 là một chiếc workstation di động được thiết kế riêng cho những chuyên gia cần hiệu năng mạnh mẽ và độ ổn định tuyệt đối. Trong các bài kiểm tra benchmark, máy consistently vượt trội so với HP ZBook Fury G1iở nhiều hạng mục như GPU rendering, AI inference và xử lý CPU đa nhân. Không chỉ tập trung vào sức mạnh thô, sản phẩm còn đi kèm các yếu tố quan trọng cho môi trường doanh nghiệp như Intel vPro manageability và chứng nhận ISV, đảm bảo sự chính xác và ổn định cho các lĩnh vực khắt khe như CAD, mô phỏng, hình ảnh y tế hay phân tích dữ liệu. Cấu hình cũng thuộc hàng cao cấp với GPU RTX PRO chuẩn workstation, bộ nhớ CAMM2 lên tới 256GB, SSD Gen5, và khả năng mở rộng đến 4 khe M.2.
Với trọng lượng hơn 3.2kg cùng thời lượng pin khiêm tốn, tính di động không phải điểm mạnh nhất của thiết bị. Tuy nhiên, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 lại mang đến trải nghiệm “hiệu năng ngang máy trạm để bàn” trong một thân máy vẫn có thể mang theo giữa văn phòng, phòng lab hay công trường. Mức giá cho phiên bản cấu hình đầy đủ đạt 9,245.52 USD, chủ yếu phân phối qua kênh doanh nghiệp với mức chiết khấu theo số lượng, giúp giảm bớt áp lực chi phí. Bên cạnh đó, Dell còn trang bị gói hỗ trợ tận nơi Next Business Day 3 năm, khẳng định định hướng phục vụ lâu dài cho doanh nghiệp.
Tổng thể, Dell Pro Max 18 Plus MB18250 không chỉ là chiếc laptop mạnh mẽ mà còn là giải pháp workstation di động hàng đầu, cân bằng giữa khả năng mở rộng, hiệu năng tối đa và độ tin cậy lâu dài. Đây chính là lựa chọn đáng tin cậy cho các kỹ sư, nhà sáng tạo và chuyên gia phân tích cần một thiết bị bền bỉ, đủ khả năng đồng hành qua nhiều năm sử dụng mà vẫn duy trì sự ổn định và hiệu suất vượt trội.